Hiện nay, sử dụng các gói cước 3G MobiFone là một trong những cách dùng phổ biến để có thể truy cập Internet trên thiết bị smartphone. Khi sử dụng một gói cước 3G MobiFone, khách hàng vẫn có thể truy cập internet 4G MobiFone thành công, có thể tốc độ lên tới 150 Mbps. Với nhiều ưu đãi về dung lượng Data, nhiều khách hàng đã lựa chọn các gói 3G MobiFone là gói cước chính khi truy cập Internet.
Cú pháp đăng ký chuẩn các gói cước 3G MobiFone hiện nay:
BV Mã-Gói gửi 9084.
Các gói cước 3G MobiFone sử dụng MXH
Hiện nay, gói cước MXH100 và MXH120 là một trong 2 gói cước 3G MobiFone được nhiều khách hàng lựa chọn nhiều nhất hiện nay. Khi mà cả 2 gói cước MXH100 và MXH120 MobiFone giúp khách hàng truy cập mạng xã hội không giới hạn tốc độ cao, không giới hạn dung lượng.
Tên Gói Cước | ||
---|---|---|
Mã Gói | ||
Giá cước | ||
Cú pháp đăng ký | ||
Ưu đãi Data | ||
Chu kỳ | ||
Cách đăng ký |
Tên Gói Cước | ||
---|---|---|
Mã Gói | ||
Giá cước | ||
Cú pháp đăng ký | ||
Ưu đãi Data | ||
Chu kỳ | ||
Cách đăng ký |
Tên Gói Cước | ||
---|---|---|
Mã Gói | ||
Giá cước | ||
Cú pháp đăng ký | ||
Ưu đãi Data | ||
Chu kỳ | ||
Cách đăng ký |
Tên Gói Cước | ||
---|---|---|
Mã Gói | ||
Giá cước | ||
Cú pháp đăng ký | ||
Ưu đãi Data | ||
Thoại nội mạng | ||
Thoại ngoại mạng | ||
Chu kỳ | ||
Cách đăng ký |
Tên Gói Cước | ||
---|---|---|
Mã Gói | ||
Giá cước | ||
Cú pháp đăng ký | ||
Ưu đãi Data | ||
Thoại nội mạng | ||
Thoại ngoại mạng | ||
Chu kỳ | ||
Cách đăng ký |
Bảng giá các gói cước 3G MobiFone thông dụng hiện nay
Hiện nay, MobiFone triển khai nhiều gói cước 3G MobiFone, với giá cước chỉ từ 10.000đ. Khách hàng đã có ngay 30 ngày sử dụng như gói cước M10 MobiFone.
Các gói cước 4G MobiFone chu kỳ dài được nhiều người đăng ký
Các gói cước 3G MobiFone chu kỳ 3 tháng
Tổng hợp nhanh top danh sách gói cước 4G MobiFone chu kỳ dài 3 tháng đang được lựa chọn đăng ký nhiều
Các gói cước 3G MobiFone chu kỳ 6 tháng sử dụng
Đăng ký gói cước 3G MobiFone chu kỳ càng dài, khách hàng càng dễ dàng nhận nhiều ưu đãi từ nhà mạng MobiFone.
TK159 | 159k/ 30 ngày | - 6GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV TK159 gửi 9084 | |
TK135 | 135k/ tháng | - 7.0GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
TK219 | 219k/ tháng | - 9GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 150 phút liên mạng | BV TK219 gửi 9084 | |
MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
FM | 180k/ 30 ngày | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ | BV MCD85 gửi 9084 | |
PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 90 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6TK135 | 810k / 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k / 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
6TK159 | 954k / 6 kỳ | - 7GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 6TK159 gửi 9084 | |
12TK159 | 1.908k / 12 kỳ | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 12TK159 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
12NCT105 | 1.260k / 12 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 12NCT105 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB / ngày | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB / ngày | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB / ngày | BV 12AG90 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |
Lưu ý: Tuy nhiên, không phải thuê bao nào cũng có thể đăng ký thành công gói cước này. Bạn chỉ cần soạn tin: BV Mã-Gói gửi 9084 để vừa đăng ký, vừa kiểm tra mình có nằm trong danh sách đăng ký gói cước được hay không.
Danh sách các cú pháp hỗ trợ khi sử dụng gói cước 3G MobiFone
Trong quá trình sử dụng gói cước 3G MobiFone, bạn nên thường xuyên kiểm tra dung lượng Data ưu đãi trong quá trình sử dụng, để cân đối sử dụng Data trong chu kỳ sử dụng của mình.
1 | Đăng ký gói cước 3G MobiFone | BV Mã-Gói gửi 9084 |
2 | Bật chế độ tự động gia hạn gói cước | GH Mã-Gói gửi 999 |
3 | Lấy dung lượng tiếp theo của các gói cước chu kỳ dài | GHD gửi 999 |
4 | Tắt tính năng tự động gia hạn gói | KGH gửi 999 |
5 | Kiểm tra dung lượng Data | KT DATA gửi 999 |
6 | Hủy gói cước 3G MobiFone | HUY Mã-Gói gửi 999 |
Trên đây là thông tin bài viết về tổng hợp các gói cước 3G MobiFone đang được nhiều khách hàng quan tâm đăng ký sử dụng.