Các Gói cước ưu đãi trả sau MobiFone cho cá nhân và doanh nghiệp đang được triển khai với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Giá gói cước đăng ký chỉ từ 10.000đ/ tháng nhưng bạn sẽ nhận được vô vàng data, phút gọi, sms để thả ga sử dụng. Nếu đang muốn dùng sim trả sau hoặc muốn chuyển đổi gói trả sau hãy xem ngay chi tiết bên dưới và chọn lựa nhé!
1. Các Gói cước ưu đãi trả sau MobiFone cho cá nhân
Có rất nhiều gói cước trả sau MobiFone khác nhau triển khai như dưới đây:
1.1. Các gói cước trả sau MobiFone – MobiFoneGold
Đây là những gói cơ bản Ưu đãi thoại mạng MobiFone hấp dẫn và dung lượng ưu đãi 4G MobiFone lên đến 4 GB Data mỗi ngày. Với những gói cước này ngoài Giá gói cước gói bạn phải trả thêm cước số điện thoại tháng 49.000đ/ tháng.
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI TK135 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước TK135 MobiFone | Soạn tin: KT TK135 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói TK135 MobiFone | HUY TK135 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI PT70 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước PT70 MobiFone | Soạn tin: KT PT70 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói PT70 MobiFone | HUY PT70 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI MXH100 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước MXH100 MobiFone | Soạn tin: KT MXH100 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói MXH100 MobiFone | HUY MXH100 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI MXH90 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước MXH90 MobiFone | Soạn tin: KT MXH90 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói MXH90 MobiFone | HUY MXH90 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI PT90 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước PT90 MobiFone | Soạn tin: KT PT90 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói PT90 MobiFone | HUY PT90 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI TK159 MobiFone | |
---|---|
Muốn kiểm tra nhanh Data còn lại sử dụng gói cước TK159 MobiFone | Soạn tin: KT TK159 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói TK159 MobiFone | HUY TK159 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Nếu KH không muốn gia hạn gói TK159 | KGH TK159 gửi 999 |
Lưu ý về số phút gọi nội mạng và ngoại mạng gói TK159 Mobi | Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI KC90 MobiFone | |
---|---|
Muốn kiểm tra nhanh Data còn lại sử dụng gói cước KC90 MobiFone | Soạn tin: KT KC90 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói KC90 MobiFone | HUY KC90 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Nếu KH không muốn gia hạn gói KC90 | KGH KC90 gửi 999 |
Lưu ý về số phút gọi nội mạng và ngoại mạng gói KC90 Mobi | Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI PT120 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước PT120 MobiFone | Soạn tin: KT PT120 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói PT120 MobiFone | HUY PT120 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI D30 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước D30 MobiFone | Soạn tin: KT D30 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói D30 MobiFone | HUY D30 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI NA70 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước NA70 MobiFone | Soạn tin: KT NA70 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói NA70 MobiFone | HUY NA70 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI MXH120 MobiFone | |
---|---|
Muốn kiểm tra nhanh Data còn lại sử dụng gói cước MXH120 MobiFone | Soạn tin: KT MXH120 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói MXH120 MobiFone | HUY MXH120 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Nếu KH không muốn gia hạn gói MXH120 | KGH MXH120 gửi 999 |
Lưu ý về số phút gọi nội mạng và ngoại mạng gói MXH120 Mobi | Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI D15 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước D15 MobiFone | Soạn tin: KT D15 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói D15 MobiFone | HUY D15 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI KC120 MobiFone | |
---|---|
Muốn kiểm tra nhanh Data còn lại sử dụng gói cước KC120 MobiFone | Soạn tin: KT KC120 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói KC120 MobiFone | HUY KC120 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Nếu KH không muốn gia hạn gói KC120 | KGH KC120 gửi 999 |
Lưu ý về số phút gọi nội mạng và ngoại mạng gói KC120 Mobi | Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI NA90 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước NA90 MobiFone | Soạn tin: KT NA90 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói NA90 MobiFone | HUY NA90 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI KC150 MobiFone | |
---|---|
Muốn kiểm tra nhanh Data còn lại sử dụng gói cước KC150 MobiFone | Soạn tin: KT KC150 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói KC150 MobiFone | HUY KC150 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Nếu KH không muốn gia hạn gói KC150 | KGH KC150 gửi 999 |
Lưu ý về số phút gọi nội mạng và ngoại mạng gói KC150 Mobi | Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
1.2 Các gói cước trả sau MobiFone – MobiF
Các gói MobiF là những gói không cước số điện thoại tháng. Ngoài Giá gói cước gói ra bạn không phải trả thêm 49.000đ cước số điện thoại tháng
2.3. Các gói trả sau MobiFone tích hợp gọi quốc tế
Gói cước giá tiền thấp
Hiện nay, chỉ từ 15k có ngay 3GB với gói D15 Mobile Phone. Hoặc 30.000đ có ngay 7GB Data dùng 7 ngày với gói cước D30 MobiFone. Các gói ưu đãi như sau
TK159 | 159k/ 30 ngày | - 6GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV TK159 gửi 9084 | |
TK135 | 135k/ tháng | - 7.0GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
TK219 | 219k/ tháng | - 9GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 150 phút liên mạng | BV TK219 gửi 9084 | |
MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
FM | 180k/ 30 ngày | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ | BV MCD85 gửi 9084 | |
PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 90 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6TK135 | 810k / 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k / 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
6TK159 | 954k / 6 kỳ | - 7GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 6TK159 gửi 9084 | |
12TK159 | 1.908k / 12 kỳ | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 12TK159 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 6 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 6 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
12NCT105 | 1.260k / 12 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 12NCT105 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB / ngày | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB / ngày | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB / ngày | BV 12AG90 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |