Nếu không muốn sim bị gia hạn trừ phí vì gói S50 đã hết nhu cầu bạn có thể hủy ngay qua tin nhắn. Bạn đã hủy gói S50 của nhà mạng MobileFone thành công và có thể chọn lựa ngay gói khác sử dụng. Tuy nhiên, có một số lưu ý khách hàng cần phải nhớ khi thực hiện hủy để quá trình hủy nhanh chóng và thành công!

Lưu ý khi hủy gói S50 của nhà mạng MobileFone
- Bạn có thể chọn hủy gia hạn gói để bảo lưu dung lượng ưu đãi còn lại hoặc hủy hoàn toàn gói để đăng ký gói khác dùng. Chỉ chọn 1 trong 2 cú pháp
- Cước phí hủy gói S50 MobiFone là 200đ/ tin nhắn gửi 999. Vì vậy hãy kiểm tra tài khoản MobiFone còn lại trước khi thực hiện thao tác hủy.
- Hãy kiểm tra data gói S50 trước khi hủy để có thể dùng hết hoặc chọn cú pháp không gia hạn để tận dụng thời gian còn lại
- Đăng ký lại với cú pháp:
S50 | 50.000đ / 1 tháng | - 5GB Data / 30 ngày. - Miễn phí truy cập các ứng dụng: Tiktok, Elsa Speak và VieON | BV S50 gửi 9084 | |
2S50 | 100.000đ / 2 tháng | BV 2S50 gửi 9084 | ||
3S50 | 150.000đ / 3 tháng | BV 3S50 gửi 9084 | ||
6S50 | 300.000đ / 6 tháng | BV 6S50 gửi 9084 | ||
12S50 | 600.000đ / 12 tháng | BV 12S50 gửi 9084 |
Cách hủy gói S50 MobiFone qua SMS
Cách hủy gói S50 | Cú pháp |
Hủy gia hạn gói S50 MobiFone | Soạn tin cú pháp: KGH S50 gửi 999 |
Hủy gói S50 MobiFone hoàn toàn | Soạn tin cú pháp: HUY S50 gửi 999 |
- Khi hủy gói S50 của nhà mạng MobileFone bạn sẽ nhận tin nhắn phản hồi từ nhà mạng. Hãy đọc kỹ tin nhắn để chắc chắn đã hủy gói thành công.
- Nếu hủy gia hạn gói bạn sẽ được dùng tiếp dung lượng ưu đãi còn lại đến hết chu kỳ. Sau đó gói tự động hủy, trong thời gian còn lại bạn không được đăng ký gói 4G MobiFone khác dùng
- Nếu chọn hủy gói S50 MobiFone hoàn toàn thì gói cước sẽ hủy ngay, các ưu đãi còn lại không bảo lưu. Hãy nhanh chóng tìm kiếm gói cước 3G mạng MobiFone ưu đãi khác dùng thay thế
Các gói cước 3G/4G/5G MobiFone năm 2021 được nhiều người sử dụng
Ngoài thông tin bài viết như ở trên, KH có thể thể tham khảo lựa chọn các gói cước bên dưới đây cho phù hợp nhu cầu sử dụng mạng Mobi:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 6GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 15 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 27 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 49.5 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 66 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 82.5 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 10.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 13.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 18GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 4.5 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 10.5 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
24G | 99.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày | BV 24G gửi 9084 | |
C190 | 190.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 100' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 200' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79.000đ / tháng | - 6 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
HDP70 | 70.000đ / tháng | - 2GB Data - 70 phút nội mạng | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100.000đ / tháng | - 3GB Data - 100 phút nội mạng | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120.000đ / tháng | - 4GB Data - 120 phút nội mạng | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200.000đ / tháng | - 6.5 GB Data - 200 phút nội mạng | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300.000đ / tháng | - 10 GB Data - 300 phút nội mạng | BV HDP300 gửi 9084 | ')" href="sms:9084?body=BV HDP300 " class="fasc-button fasc-size-xsmall fasc-type-glossy fasc-rounded-medium" style="background-color: #fa0351; color: #ffffff;" data-fasc-style="background-color:#fa0351;color:#ffffff;"> ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600.000đ / tháng | - 20 GB Data - 600 phút nội mạng | BV HDP600 gửi 9084 | |
![]() | ||||
MFY99 (99.000đ / 30 ngày) | - 5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 (199.000đ / 30 ngày) | - 10GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 (399.000đ / 30 ngày) | - 20GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Các Gói cước 4G MobilePhone đang được tin dùng
Bạn có thể tham khảo các Gói cước 4G MobilePhone Ưu đãi dung lượng khủng được đăng ký nhiều hiện nay.
Tên gói/Chu kỳ | Soạn tin nhắn/Ưu đãi | Đăng ký/Giá gói cước |
D30 (1 tuần) | BV D30 gửi 9084 | Đăng ký |
7GB | 30.000đ | |
D90 (1 tháng) | BV D90 gửi 9084 | Đăng ký |
30 GB | 90.000đ | |
HD70 (1 tháng) | BV HD70 gửi 9084 | Đăng ký |
6 GB | 70.000đ | |
C120 (1 tháng) | BV C120 gửi 9084 | Đăng ký |
120 GB | 120.000đ |
Bạn hãy nhanh tay hủy gói cước S50 của nhà mạng MobileFone theo hướng dẫn và chú ý thông tin lưu ý để không phải thực hiện nhiều lần nhé! Chúc các bạn hủy thành công!
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết