Quy định số ngày sử dụng khi nạp thẻ MobiFone như thế nào? Đây là điều thắc mắc của người dùng trong quá trình nạp thẻ và dùng gói cước của nhà mạng. Để giúp bạn nắm rõ được số ngày được cộng, dangky4gmobifone.vn sẽ thông tin chi tiết trong nội dung dưới đây. Cùng theo dõi nhé!

Với mỗi mệnh giá khác nhau sẽ có ngày sử dụng khác nhau, mệnh giá càng cao ngày sử dụng nhận được càng nhiều. Cụ thể như sau:
Mệnh giá | Thời gian sử dụng |
10.000đ | 02 ngày |
20.000đ | 04 ngày |
30.000đ | 01 tuần |
40.000đ | 10 ngày |
50.000đ | 12 ngày |
55.000đ | |
60.000đ | 15 ngày |
65.000đ | |
70.000đ | 18 ngày |
75.000đ | |
80.000đ | 21 ngày |
85.000đ | |
90.000đ | 25 ngày |
95.000đ | |
100.000đ | 1 tháng |
110.000đ | |
120.000đ | |
130.000đ | |
140.000đ | |
150.000đ | |
160.000đ | |
170.000đ | |
180.000đ | |
190.000đ | |
200.000đ | 70 ngày |
210.000đ | |
220.000đ | |
230.000đ | |
240.000đ | |
250.000đ | |
260.000đ | |
270.000đ | |
280.000đ | |
290.000đ | |
300.000đ | 115 ngày |
310.000đ | |
320.000đ | |
330.000đ | |
340.000đ | |
350.000đ | |
360.000đ | |
370.000đ | |
380.000đ | |
390.000đ | |
400.000đ | 145 ngày |
410.000đ | |
420.000đ | |
430.000đ | |
440.000đ | |
450.000đ | |
460.000đ | |
470.000đ | |
480.000đ | |
490.000đ | |
500.000đ | 215 ngày |
Cách kiểm tra số ngày sử dụng được cộng sau khi nạp thẻ MobiFone
- Để kiểm tra số ngày sử dụng được cộng sau khi nạp thẻ bạn chỉ cần bấm: *101#Gọi
- Hoặc liên hệ Tổng đài của nhà mạng Mobi để được hỗ trợ kiểm tra.
Tổng hợp các gói cước MobiFone chu kỳ dài
Lựa chọn đăng ký gói cước 4G C120 MobiFone là một trong những cú pháp đăng ký đang được nhiều người dùng săn lùng hiện nay. Với ưu đãi khủng lên tới 120GB Data mỗi tháng. Chi tiết các cách đăng ký gói cước như bên dưới:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 6GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 15 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 27 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 49.5 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 66 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 82.5 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 10.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 13.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 18GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 4.5 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 10.5 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
24G | 99.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày | BV 24G gửi 9084 | |
C190 | 190.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 100' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 200' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79.000đ / tháng | - 6 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
HDP70 | 70.000đ / tháng | - 2GB Data - 70 phút nội mạng | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100.000đ / tháng | - 3GB Data - 100 phút nội mạng | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120.000đ / tháng | - 4GB Data - 120 phút nội mạng | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200.000đ / tháng | - 6.5 GB Data - 200 phút nội mạng | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300.000đ / tháng | - 10 GB Data - 300 phút nội mạng | BV HDP300 gửi 9084 | ')" href="sms:9084?body=BV HDP300 " class="fasc-button fasc-size-xsmall fasc-type-glossy fasc-rounded-medium" style="background-color: #fa0351; color: #ffffff;" data-fasc-style="background-color:#fa0351;color:#ffffff;"> ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600.000đ / tháng | - 20 GB Data - 600 phút nội mạng | BV HDP600 gửi 9084 | |
![]() | ||||
MFY99 (99.000đ / 30 ngày) | - 5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 (199.000đ / 30 ngày) | - 10GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 (399.000đ / 30 ngày) | - 20GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Cách mua ngày sử dụng của nhà mạng MobileFone
Nếu cảm thấy số ngày sử dụng khi nạp thẻ ko đủ để phục vụ nhu cầu sử dụng thì bạn có thể chủ động mua thêm ngày sử dụng bằng cách:
- Bước 1: Bấm *117*mật khẩu*mật khẩu#Gọi
- Bước 2: Sau đó bấm *121*mật khẩu#Gọi và làm theo hướng dẫn để đổi tiền nh ngày dùng.
Mật khẩu do bạn tự chọn, bao gồm 5 ký tự số và sẽ được sử dụng khi mua ngày sử dụng tiếp theo.
Với những nội dung trên, chắc chắn đã giúp bạn nắm rõ số ngày sử dụng khi nạp thẻ của nhà mạng MobileFone. Chúc bạn có thật nhiều ngày sử dụng sim để an tâm sử dụng lâu dài.
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết