Làm thế nào để mua sim BL5GT MobiFone đang là câu hỏi tìm kiếm của người dùng MobiFone. Khi có sim này, khách hàng dễ dàng đăng ký thành công gói BL5GT MobiFone. Thoải mái sử dụng Data mà không lo phát sinh cước ngoài mong muốn. DichvuMobiFone.com giúp bạn tìm hiểu thông tin sim này giúp bạn

Thông tin sim BL5GT của nhà mạng Mobi?
Các sim Bông Lúa, Tây Nguyên Xanh hay Kỳ Nam đều có thể ưu đãi đăng ký gói BL5GT của MobiFone. Với ưu đãi hấp dẫn mà giá cước chỉ từ 50.000đ mỗi tháng, nên nhận được nhiều sự quan tâm từ KH.
Tên gói | BL5GT MobiFone |
Cú pháp đăng ký | Soạn BV BL5GT gửi 9084 |
Đăng ký nhanh | Đăng ký |
Dung lượng ưu đãi | 10GB data. Trong đó:
|
Ưu đãi xem phim | Miễn toàn bộ dung lượng data tốc độ cao khi truy cập website và ứng dụng FIM+ (gói FIM cơ bản). |
Ưu đãi chơi game | Miễn phí chơi game của MobiFone . |
Ưu đãi Viber | 3GB data sử dụng Viber |
Giá gói | 50.000đ |
Chu kỳ | 30 ngày |
Nơi có thể mua sim BL5GT?
Sim BL5GT Mobi chỉ được mua ở một số tỉnh thành nhất định.
Vì vậy, bạn có thể lựa chọn những nơi sau:
- Các trung tâm giao dịch của MobiFone tại các tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Khánh Hòa và Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình.)
- Mua online tại các sàn thương mại điện tử;.Hoặc mua những người bán uy tín khác
Xem thêm: Tổng hợp các gói cước 4G MobiFone mới nhất năm 2021
Các gói cước ngày đang được ưu đãi
Hiện nay, chỉ với 15.000đ bạn đã có hội sở hữu ngay 3GB Data dùng trong 3 ngày khi đăng ký gói D15 MobiFone. Hoặc 30.000đ có ngay 7 GB Data dùng 7 ngày với gói cước D30 MobiFone. Thông tin chi tiết gói cước ngay bên dưới
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 6GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 15 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 27 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 49.5 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 66 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 82.5 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 10.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 13.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 18GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 4.5 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 10.5 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
24G | 99.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày | BV 24G gửi 9084 | |
C190 | 190.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 100' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 200' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79.000đ / tháng | - 6 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
HDP70 | 70.000đ / tháng | - 2GB Data - 70 phút nội mạng | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100.000đ / tháng | - 3GB Data - 100 phút nội mạng | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120.000đ / tháng | - 4GB Data - 120 phút nội mạng | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200.000đ / tháng | - 6.5 GB Data - 200 phút nội mạng | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300.000đ / tháng | - 10 GB Data - 300 phút nội mạng | BV HDP300 gửi 9084 | ')" href="sms:9084?body=BV HDP300 " class="fasc-button fasc-size-xsmall fasc-type-glossy fasc-rounded-medium" style="background-color: #fa0351; color: #ffffff;" data-fasc-style="background-color:#fa0351;color:#ffffff;"> ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600.000đ / tháng | - 20 GB Data - 600 phút nội mạng | BV HDP600 gửi 9084 | |
![]() | ||||
MFY99 (99.000đ / 30 ngày) | - 5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 (199.000đ / 30 ngày) | - 10GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 (399.000đ / 30 ngày) | - 20GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Giá sim BL5GT mà MobiFone thường bán
Tùy mỗi nơi mà giá bán sim có thể khác nhau. Thông thường, giá mỗi sim thường là 50.000đ mỗi sim tại các trung tâm giao dịch Mobi.
Ngoài ra, có một số nơi bán với giá cao hơn. Tùy đầu số có đẹp hay không?.
Mong rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp cho khách hàng có nhiều thông tin hữu ích cách mua sim BL5GT của nhà mạng Mobi và giá bán. Chúc các bạn thành công!
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết