Cuộc gọi đến MobiFone là những cuộc gọi người khác gọi đến sim . xem chi tiết cuộc gọi đến MobiFone giúp khách hàng chủ động liên hệ lại khi cần thiết, tuy nhiên hiện vẫn có ko ít người dùng chưa tìm kiếm được thao tác kiểm tra. Nếu bạn đang muốn thì đừng bỏ qua bài viết sau.
Thông thường khi tra cứu lịch sử cuộc gọi người dùng chỉ có thể kiểm tra được cuộc gọi đi thay vì cuộc gọi đến. Cách bên dưới sẽ giúp bạn kiểm tra chi tiết các số số điện thoại gọi điện đến vô cùng đơn giản.
- Để tra cứu bạn chỉ có thể tra cứu trên chính điện thoại của mình.
- Bạn có thể bấm vào lịch sử cuộc gọi trên dế yêu và tìm ở mục cuộc gọi đến để kiểm tra cứu chính xác. Các số gọi đến sẽ hiển thị cho bạn gồm cả số nội mạng MobiFone, số ngoại mạng và các số nước ngoài (nếu có).
- Tuy nhiên nếu bạn tắt máy hoặc điện thoại hết pin khi người khác gọi đến điện thoại sẽ ko lưu lại. Để ko bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào khi thiết bị di động gặp sự cố hết pin, hỏng,.. bạn có thể đăng ký dịch vụ cuộc gọi nhỡ MCA MobiFone.
Tổng hợp các gói cước MobiFone chu kỳ dài
Lựa chọn đăng ký gói cước 4G C120 MobiFone là một trong những cú pháp đăng ký đang được nhiều người dùng săn lùng hiện nay. Với ưu đãi khủng lên tới 120GB Data mỗi tháng. Chi tiết các cách đăng ký gói cước như bên dưới:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 6GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 15 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 27 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 49.5 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 66 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 82.5 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 10.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 13.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 18GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 4.5 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 10.5 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
24G | 99.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày | BV 24G gửi 9084 | |
C190 | 190.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 100' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 200' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79.000đ / tháng | - 6 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
HDP70 | 70.000đ / tháng | - 2GB Data - 70 phút nội mạng | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100.000đ / tháng | - 3GB Data - 100 phút nội mạng | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120.000đ / tháng | - 4GB Data - 120 phút nội mạng | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200.000đ / tháng | - 6.5 GB Data - 200 phút nội mạng | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300.000đ / tháng | - 10 GB Data - 300 phút nội mạng | BV HDP300 gửi 9084 | ')" href="sms:9084?body=BV HDP300 " class="fasc-button fasc-size-xsmall fasc-type-glossy fasc-rounded-medium" style="background-color: #fa0351; color: #ffffff;" data-fasc-style="background-color:#fa0351;color:#ffffff;"> ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600.000đ / tháng | - 20 GB Data - 600 phút nội mạng | BV HDP600 gửi 9084 | |
![]() | ||||
MFY99 (99.000đ / 30 ngày) | - 5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 (199.000đ / 30 ngày) | - 10GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 (399.000đ / 30 ngày) | - 20GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |

Một vài lưu ý khi kiểm tra điện thoại đến MobiFone
- Nếu bạn đã vô tình xóa nhật ký cuộc gọi điện thoại thì sẽ ko có cách nào để kiểm tra.
- Hiện tại Tổng đài của nhà mạng Mobi ko hỗ trợ xem chi tiết cuộc gọi đến đối với các số điện thoại.
- Có một số dòng điện thoại chỉ hỗ trợ lưu trữ thông tin cuộc gọi đến trong thời gian nhất định (thường khoảng 6 tháng) sau đó sẽ tự động xóa để cập nhật lịch sử mới. Vì vậy bạn hãy kiểm tra sớm nhất để ko bị mất.
- áp dụng cho cả số điện thoại trả sau và trả trước MobiFone.
Hy vọng với những nội dung trên bạn đã biết xem chi tiết cuộc gọi đến trên sim MobiFone để đảm bảo liên lạc.
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết