So sánh gói cước HD200 và gói cước HDP200 MobiFone nên lựa chọn gói cước nào? là câu hỏi băn khoăn của nhiều người dùng mạng hiện nay. Vì vậy, bài viết này sẽ chi tiết các thông tin ưu đãi của 2 gói cước này, giúp cho khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sao cho phù hợp nhất. Khi giá mỗi gói cước đều phải mất 200.000đ mỗi tháng.

Danh sách các gói cước 200.000đ đang được cung cấp mới nhất
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI HD200 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước HD200 MobiFone | Soạn tin: KT HD200 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói HD200 MobiFone | HUY HD200 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI MFY200 MobiFone | |
---|---|
Muốn kiểm tra nhanh Data còn lại sử dụng gói cước MFY200 MobiFone | Soạn tin: KT MFY200 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói MFY200 MobiFone | HUY MFY200 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Nếu KH không muốn gia hạn gói MFY200 | KGH MFY200 gửi 999 |
Lưu ý về số phút gọi nội mạng và ngoại mạng gói MFY200 Mobi | Dùng hết số phút gọi ưu đãi của gói, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
Gói cước HD200 MobiFone và gói HDP200 MobiFone đều là các gói cước 4G MobiFone được nhiều người sử dụng lựa chọn nhiều nhất hiện nay. Khi đăng ký gói cước, khách hàng cần đảm bảo tối thiểu tài khoản là 200.000đ cho mỗi lượt đăng ký. Tuy nhiên, 2 gói cước này có các ưu đãi khác nhau như sau:
- Gói cước HD200 chỉ có Data lên tới 18 GB mà không có ưu đãi nào khác.
- HDP200 MobiFone còn có thêm ưu đãi thoại nội mạng lên tới 200 phút nhưng chỉ có 6.5 GB Data.
Lưu ý khi đăng ký các gói cước này
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI HD200 MobiFone | |
---|---|
Tra cứu nhanh thông tin về gói cước HD200 MobiFone | Soạn tin: KT HD200 gửi 999 HOẶC Soạn tin: KT ALL gửi 999Sử dụng USSD*101# rồi nhấn nút GọiSử dụng ứng dụng My MobiFone để tra cứu. |
Hủy nhanh gói HD200 MobiFone | HUY HD200 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
CÁC LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ GÓI HDP200 MobiFone | |
---|---|
Kiểm tra DATA còn lại của gói cước HDP200 MobiFone | Soạn tin cú pháp: KT HDP200 gửi 999/strong> HOẶC với cú pháp: KT ALL gửi 999USSD: *101# rồi bấm phím GọiGọi điện tổng đài 9090,18001090 nhờ nhân viên tư vấn hỗ trợ kiểm tra.Tải ứng dụng My MobiFone trên CH Play, App Store để tra cứu. |
Cú pháp hủy nhanh gói HDP200 | HUY HDP200 gửi 999 sau đó nhấn phím Y để đồng ý |
Cách không gia hạn gói cước HDP200 MobiFone | Soạn tin: KGH HDP200 gửi 999 |
Cú pháp không gia hạn gói cước HDP200 MobiFone | KGH HDP200 gửi 999 |
Quy định số phút gọi | Khi dùng hết số lượng phút ưu đãi của nhà mạng, hệ thống sẽ tính cước cuộc gọi theo quy định thông thường |
Tra cứu thêm thông tin ưu đãi của số thuê bao
Hiện nay, nhiều khách hàng khi đăng ký gói cước HDP200 có thể nhận thông báo bằng tin nhắn như sau: "Yeu cau dang ky goi cuoc HDP200 cua Quy khach khong duoc thuc hien do thue bao Quy khach khong thuoc doi tuong ap dung. Chi tiet lien he 9090. Xin cam on!"... Vì vậy, bạn có thể lựa chọn nhanh các gói cước phù hợp nhất ngay dưới đây:
Tra cứu KHUYẾN MÃI số thuê bao của bạn:
Hoặc lựa chọn thay thế ĐĂNG KÝ GÓI HDP200 MOBIFONE thông qua các gói cước bên dưới:
TK159 | 159k/ 30 ngày | - 6GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV TK159 gửi 9084 | |
TK135 | 135k/ tháng | - 7.0GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
TK219 | 219k/ tháng | - 9GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 150 phút liên mạng | BV TK219 gửi 9084 | |
MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
FM | 180k/ 30 ngày | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ | BV MCD85 gửi 9084 | |
PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 90 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6TK135 | 810k / 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k / 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
6TK159 | 954k / 6 kỳ | - 7GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 6TK159 gửi 9084 | |
12TK159 | 1.908k / 12 kỳ | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 12TK159 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 6 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 6 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
12NCT105 | 1.260k / 12 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 12NCT105 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB / ngày | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB / ngày | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB / ngày | BV 12AG90 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |
Bài viết với nội dung liên quan chính là của gói HDP200 MobiFone. Được tham khảo từ trang "https://dangky4gmobifone.vn/goi-cuoc-hdp200-mobifone/"
Mong rằng, thông qua bài viết này khách hàng sẽ nhận được thông tin chi tiết ưu đãi của 2 gói cước đang được sử dụng nhiều hiện nay.