Hiện nay, gói cước C90N MobiFone và C120 MobiFone đã hoàn toàn thay thế gói cước C90 MobiFone. Chính vì vậy, bạn không thể đăng ký gói cước C90 Mobifone nữa. Có thể tham khảo đăng ký gói cước C120 MobiFone với cú pháp: BV C120 gửi 9084.

Gói cước C90N của MobiFone là một trong những biến thể ưu đãi của gói C90 của MobiFone. Thay vì 2GB Data mỗi ngày khi đăng ký thành công gói C90 MobiFone. Gói C90N của MobiFone nhân đôi Data tài khoản lên tới 4GB Data ~ tương đương 120 GB Data mỗi tháng.
Cách đăng ký và thông tin ưu đãi gói C90N của MobiFone bằng tin nhắn
Sau khi đăng ký thành công gói cước, khách hàng sẽ nhận được:
[tie_list type=”checklist”]- Tên gói cước: gói C90N của MobiFone
- Cú pháp đăng ký: Đã dừng đăng ký
- Giá gói cước: 90.000đ/tháng
- Chu kỳ gói cước: 30 ngày
- Ưu đãi Data: 4 GB Data mỗi ngày (tương ứng 30 ngày là 120 GB Data tốc độ cao).
- Ưu đãi thoại: 1000 phút thoại nội mạng miễn phí và 50 phút thoại liên mạng.
Cách đăng ký 4G Mobifone – Các gói 4G Mobifone rẻ nhất
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng' - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
SHIP99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Miễn phí cuộc gọi < 15s (Nội mạng, liên mạng) - 30 SMS trong nước. | BV SHIP99 gửi 9084 | |
SHIP120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Miễn phí cuộc gọi < 15s (Nội mạng, liên mạng) - 30 SMS trong nước. | BV SHIP120 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6ED60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6ED60 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
G80 | 80k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV G80 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Dành cho TB Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Các vấn đề lưu ý khi đăng ký gói C90N của MobiFone
Các vấn đề về gia hạn gói cước C90N của MobiFone
[tie_list type=”checklist”]- Gói cước C90N của MobiFone là gói cước tự động gia hạn. Chính vì vậy, khi sử dụng hết 30 ngày sử dụng, hệ thống sẽ tự động gia hạn gói cước.
- Để gói cước gia hạn thành công gói C90N của Mobi, khách hàng cần đảm bảo tài khoản chính lớn hơn 90.000đ.
- Khi không gia hạn được gói cước C90N của MobiFone, hệ thống sẽ tự hủy gói cước và không làm mất thêm chi phí nào từ phía khách hàng.
Xem thêm: Cách đăng ký gói C90 của MobiFone tại: https://dangky4gmobifone.vn/goi-cuoc-c90-mobifone/
Các vấn đề về thông tin đăng ký gói cước C90N của MobiFone
[tie_list type=”checklist”]- Chỉ những sim trả trước kích hoạt sau ngày 25/07/2018, thuộc các bộ kit sau: SIM1+, MobiQ, Phú Quí, Phú Quí@, Ban trắng, Zone+ (đầu số CTKV 4), Hoa phượng, Cây Khế, Hạt dẻ, Bông lúa, Kỳ Nam, Tây Nguyên, Tây Nguyên xanh, Trầm Hương, Tám, MobiQ đầu số công ty 8, Sim 3 khía, 3 khía 4G. Thì mới đăng ký được thành công gói C90N của MobiFone.
- Hoặc các sim muốn đổi thông tin gói C90 của MobiFone sang gói C90N của MobiFone, có thời gian đăng ký từ ngày từ 10/8/2017 đến 24/7/2018
- Tại một thời điểm, khách hàng chỉ lựa chọn đăng ký cho mình 1 gói cước 4G MobiFone
- Số phút thoại nội mạng và ngoại mạng không được bảo lưu cho chu kỳ tiếp sau
- Data ưu đãi 4GB Data mỗi ngày cũng không được bảo lưu cho qua ngày hôm sau.
- Chuyển đổi thuê bao từ trả trước sang trả sau thì toàn bộ gói cước C90N của MobiFone đều bị hủy

Các cú pháp hỗ trợ trong quá trình sử dụng gói C90N của MobiFone
[tie_list type=”checklist”]- Cú pháp: HUY C90N gửi 999 là cú pháp hủy gói C90N của MobiFone. Khách hàng cần cân nhắc trước khi hủy gói cước siêu ưu đãi hàng ngày này.
- Cú pháp:KT C90N gửi 999 để kiểm tra thông tin toàn bộ gói C90N của gói C90N MobiFone
- Cú pháp: KT DATA gửi 999 để kiểm tra thông tin còn lại sử dụng trong ngày
- USSD: *101# dùng để kiểm tra số phút gọi nội mạng, ngoại mạng MobiFone còn lại
Trên đây là thông tin chi tiết và đầy đủ các gói C90N của MobiFone. Bài viết được tham khảo chi tiết từ: https://dangky4gmobifone.vn/goi-cuoc-c90n-mobifone/
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết