Nếu bạn đang là thuê bao sinh viên, học sinh có nhu cầu kết nối internet tốc độ cao và thường xuyên liên lạc, đừng bỏ qua gói cước 4G Mobifone dành cho học sinh. Chỉ với 50.000đ đến 90.000đ mỗi tháng, bạn có cơ hội sở hữu những gói ưu đãi khủng này khi soạn cú pháp: BV Tên gói gửi 9084. Ưu đãi gói có thể là dung lượng data tốc độ cao cực lớn hay combo ưu dãi thoại kèm data siêu hấp dẫn.
Đồng hành cùng gói cước 4G Mobifone dành cho học sinh, bạn sẽ không còn phải đắn đo mỗi khi có nhu cầu truy cập internet. Với ưu đãi khủng từ gói cước, bạn sẽ không còn lo lắng thiếu hụt data để cập nhật tin tức, nghe nhạc, lướt Face, giải trí mỗi ngày. Tuy nhiên mỗi gói cước 4G Mobifone dành cho học sinh được áp dụng với một nhóm đối tượng khác nhau. Hãy tìm hiểu thông tin những gói 4G hấp dẫn này và đăng ký sử dụng ngay nhé!

Những gói 4G thông dụng dành cho thuê bao học sinh của Mobifone
Liên lạc miễn phí, lướt web thả ga với chi phí chỉ từ 50.000đ đến 90.000đ mỗi tháng là những gì bạn có được khi đồng hành cùng 1 trong những gói ưu đãi sau:
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC TK135 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | TK135 | |
Giá cước | 135.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV TK135 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 7 GB / ngày | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC TK159 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | TK159 | |
Giá cước | 159.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV TK159 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 6 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 100 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC FM MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | FM | |
Giá cước | 180.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV FM gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 8 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Free cuộc gọi nội mạng <10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 5 phút/ngày gọi ngoại mạng | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC PT70 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | PT70 | |
Giá cước | 70.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV PT70 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1 GB / ngày | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC PT90 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | PT90 | |
Giá cước | 90.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV PT90 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / ngày | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC PT120 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | PT120 | |
Giá cước | 120.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV PT120 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 2 GB / ngày | |
Chu kỳ | 3 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC NA90 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | NA90 | |
Giá cước | 90.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV NA90 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 15 GB | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC NA70 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | NA70 | |
Giá cước | 70.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV NA70 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 10 GB | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC NA120 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | NA120 | |
Giá cước | 120.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV NA120 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 20 GB | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC KC90 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | KC90 | |
Giá cước | 90.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV KC90 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 30 phút liên mạng | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC KC120 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | KC120 | |
Giá cước | 120.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV KC120 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 50 phút liên mạng | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC KC150 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | KC150 | |
Giá cước | 150.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV KC150 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 2 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 80 phút liên mạng | |
Chu kỳ | 30 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC D15 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | D15 | |
Giá cước | 15.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV D15 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 3 GB / 3 ngày | |
Chu kỳ | 3 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC D30 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | D30 | |
Giá cước | 30.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV D30 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 7 GB / 7 ngày | |
Chu kỳ | 7 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 3ED MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 3ED | |
Giá cước | 30.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 3ED gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 8 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Free cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 5 phút/ngày gọi ngoại mạng | |
Chu kỳ | 3 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 7ED MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 7ED | |
Giá cước | 70.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 7ED gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 8 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Free cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 5 phút/ngày gọi ngoại mạng | |
Chu kỳ | 7 ngày | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Các gói cước 4G MobiFone chu kỳ dài được nhiều người đăng ký
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6TK135 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 6TK135 | |
Giá cước | 810.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 6TK135 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 8 GB / ngày | |
Chu kỳ | 6 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12TK135 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 12TK135 | |
Giá cước | 1.620.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 12TK135 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 9 GB / ngày | |
Chu kỳ | 12 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6TK159 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 6TK159 | |
Giá cước | 954.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 6TK159 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 7 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 100 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook | |
Chu kỳ | 6 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12TK159 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 12TK159 | |
Giá cước | 1.908.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 12TK159 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 8 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 100 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook | |
Chu kỳ | 12 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Hướng dẫn cách đăng ký gói cước 4G Mobifone dành cho học sinh
Tổng hợp các gói cước TikTok của MobiFone đang được sử dụng nhiều
Các gói cước MXH của MobiFone có hỗ trợ truy cập TikTok
Các gói cước MXH của MobiFone chu kỳ dài hiện nay
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6MXH100 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 6MXH100 | |
Giá cước | 600.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 6MXH100 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1 GB / ngày | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok, nhắn tin FB Messenger | |
Chu kỳ | 6 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12MXH100 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 12MXH100 | |
Giá cước | 1.000.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 12MXH100 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1 GB / ngày | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok, nhắn tin FB Messenger | |
Chu kỳ | 12 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6MXH120 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 6MXH120 | |
Giá cước | 720.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 6MXH120 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 30 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok, nhắn tin FB Messenger | |
Chu kỳ | 6 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12MXH120 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 12MXH120 | |
Giá cước | 1.440.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 12MXH120 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 30 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok, nhắn tin FB Messenger | |
Chu kỳ | 12 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 6MXH150 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 6MXH150 | |
Giá cước | 900.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 6MXH150 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 50 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok, nhắn tin FB Messenger | |
Chu kỳ | 6 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
Tên Gói Cước | GÓI CƯỚC 12MXH150 MOBIFONE | |
---|---|---|
Mã Gói | 12MXH150 | |
Giá cước | 1.800.000đ | |
Cú pháp đăng ký | BV 12MXH150 gửi 9084 | |
Ưu đãi Data | 1.5 GB / ngày | |
Thoại nội mạng | Miễn phí gọi nội mạng < 10 phút | |
Thoại ngoại mạng | 50 phút liên mạng | |
Ưu đãi khác | Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok, nhắn tin FB Messenger | |
Chu kỳ | 12 chu kỳ | |
Cách đăng ký | ĐĂNG KÝ |
- Để đăng ký gói cước 4G Mobifone học sinh, đầu tiên quý khách cần chọn cho mình gói ưu đãi phù hợp từ những gói cước mình được tham gia với cú pháp: KT 4G gửi 789 hoặc gọi về tổng đài 9090 của Mobifone.
- Sau khi chọn được gói cước phù hợp, hãy đăng ký gói với 1tin nhắn được soạn theo cú pháp:
BV Tên gói gửi 9084.
- Kích hoạt gói thành công, hệ thống sẽ trừ phí gói vào tài khoản chính của khách hàng trả trước hoặc cộng vào hóa đơn cước của khách hàng trả sau .
- Quý khách đừng quên khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi vừa nhận được trước khi bắt đầu sử dụng.
TK159 | 159k/ 30 ngày | - 6GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV TK159 gửi 9084 | |
TK135 | 135k/ tháng | - 7.0GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
TK219 | 219k/ tháng | - 9GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 150 phút liên mạng | BV TK219 gửi 9084 | |
MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
FM | 180k/ 30 ngày | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ | BV MCD85 gửi 9084 | |
PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 90 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6TK135 | 810k / 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k / 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
6TK159 | 954k / 6 kỳ | - 7GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 6TK159 gửi 9084 | |
12TK159 | 1.908k / 12 kỳ | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | BV 12TK159 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 6 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 6 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
12NCT105 | 1.260k / 12 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 12NCT105 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB / ngày | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB / ngày | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB / ngày | BV 12AG90 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |
Thông tin cần biết khi sử dụng gói cước 4G Mobifone dành cho học sinh
- Tất cả ưu đãi còn lại sẽ không bảo lưu khi hết thời hạn sử dụng.
- Cuối chu kỳ sử dụng, gói cước 4G Mobifone dành cho học sinh sẽ tự động gia hạn.
- Không có nhu cầu dùng tiếp ở chu kỳ sau , soạn cú pháp: KGH gửi 999 để hủy tính năng tự động gia hạn gói.
- Dùng cú pháp: GH Tên gói gửi 999 để chủ động gia hạn gói khi cần.
- Cách hủy gói khi cần đổi gói ưu đãi mới, soạn cú pháp: HUY Tên gói gửi 999.
- Quản lý ưu đãi trong quá trình sử dụng, dùng cú pháp: KT ALL gửi 999.
Chúc bạn đăng ký sử dụng gói cước 4G Mobifone học sinh thành công và có thật nhiều trải nghiệm thú vị trong suốt quá trình liên lạc cũng như kết nối tốc độ cao!