Đừng chơi game bằng 3G/4G khi chưa đọc thông tin này. Nếu bạn đang dự định dùng chính sim mobile 4G của mình để chơi game thì khách hàng cần phải biết rõ thông tin này. Chơi game bằng 4G có tốn không? Tốn bao nhiêu? Sự thật sẽ khiến bạn giật mình và tìm cách để tiết kiệm tối đa chi phí của mình đó.

Chơi game bằng 4G có tốn không?
Nhu cầu chơi game của người dùng vô cùng lớn vì game là một môn giải trí thú vị mà ai khi chơi đều sẽ muốn chìm đắm thật lâu. Chơi game bằng 4G có tốn không? Đây là câu hỏi của rất nhiều người.
Thực tế, chơi game bằng 4G rất ngốn data, tốn nhiều dung lượng hơn bạn nghĩ. Các trò chơi online trên mạng hay các ứng dụng game đều rất nặng, có chứa hình ảnh, đồ họa, video…. nên sẽ mất rất nhiều dung lượng ưu đãi để load.
Chơi game tốn bao nhiêu data?
Mỗi một game khác nhau sẽ tốn dung lượng ưu đãi khác nhau tùy vào độ nặng và đồ họa của game đó. Một số dung lượng thường thấy khi chơi game bạn có thể tham khảo:
- 1 trận Liên Quân tốn bao nhiêu data: Khoảng 20-30 MB
- 1 trận Pubg MobiFonele tốn bao nhiêu data: Khoảng 20-40MB
- Chơi game Liên Minh MobiFone cả ngày: Khoảng 1 GB data
- ….
Với cước phí mặc định của gói M0 MobiFone là 75đ/50.000đB mà theo quy ước 1GB =1024MB, 1MB =1024KB nên mỗi trận game có thể ngốn bao đến vài chục nghìn. Chơi game bằng 4G MobiFone có tốn không? Bạn đã có câu trả lời rồi nhé!
Cách đăng ký 4G Mobifone – Các gói 4G Mobifone rẻ nhất
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng' - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
SHIP99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Miễn phí cuộc gọi < 15s (Nội mạng, liên mạng) - 30 SMS trong nước. | BV SHIP99 gửi 9084 | |
SHIP120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - Miễn phí cuộc gọi < 15s (Nội mạng, liên mạng) - 30 SMS trong nước. | BV SHIP120 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6ED60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6ED60 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
G80 | 80k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV G80 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 | 190k/ 30 ngày Dành cho TB Trả sau | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1500' gọi nội mạng - 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Free data FPTPlay. - Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 | |
MFY99 99k / 30 ngày | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k / 30 ngày | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 |
Cách tiết kiệm chi phí khi chơi game bằng 4G MobiFone
Nếu không muốn bị trừ quá nhiều chi phí vì chơi game bằng 4G MobiFone thì hãy thực hiện ngay các cách tiết kiệm chi phí chơi game dưới đây
- chọn các gói cước 4G MobilePhone miễn phí chơi game: Hiện nay nhà mạng đang triển khai nhiều gói cước có ưu đãi 100% dung lượng ưu đãi chơi game bạn hãy Nhanh soạn tin như gói G1, G2 MobiFone, ….
- Đăng ký gói 4G MobiFone dung lượng khủng chơi game: Những gói cước 3G của nhà mạng MobileFone có dung lượng ưu đãi khủng 60GB, 102GB, gói 4G 120GB MobiFone sẽ là lựa chọn tốt cho bạn chơi game. Với giá đăng ký chỉ từ 50.000đ/ tháng bạn sẽ có thể an tâm chơi game không lo tốn thêm phí
- Đăng ký dịch vụ chơi game: Nhà mạng có triển khai dịch vụ chơi game VCT, shoha game… bạn có thể tham khảo đăng ký dùng
Chơi game bằng 4G MobiFone chắc chắn sẽ tốn dung lượng ưu đãi và tiền nhưng một khi biết cách tiết kiệm thì không còn là nỗi lo nữa. Hãy thoải mái chơi game với những gói cước/ dịch vụ MobiFone đồng hành cùng bạn nhé!
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết