Để quá trình truy cập internet không bị gián đoán vì hạ băng thông hay hết hạn gói. Cách kiểm tra data gói S50 MobiFone mọi số điện thoại đều cần phải biết. Có 3 cách để bạn tra cứu ưu đãi còn lại của gói cực đơn giản và dễ dàng. Hãy chọn cách dễ nhất với bạn và thao tác ngay thường xuyên sử dụng nhé!

Gói S50 của nhà mạng MobileFone là gói không giới hạn dung lượng ưu đãi hấp dẫn giúp bạn được thoải mái dùng internet. Khi hết dung lượng dataưu đãi bạn vẫn được Free truy cập tốc độ thường. Nhưng để không bất ngờ vì băng thông hạ xuống hãy kiểm tra ngay dung lượng S50 MobiFone còn lại. Có 3 cách kiểm tra như sau:
Soạn tin cú pháp: tin nhắn kiểm tra data gói S50 MobiFone
S50 | 50.000đ / 1 tháng | - 5GB Data / 30 ngày. - Miễn phí truy cập các ứng dụng: Tiktok, Elsa Speak và VieON | BV S50 gửi 9084 | |
2S50 | 100.000đ / 2 tháng | BV 2S50 gửi 9084 | ||
3S50 | 150.000đ / 3 tháng | BV 3S50 gửi 9084 | ||
6S50 | 300.000đ / 6 tháng | BV 6S50 gửi 9084 | ||
12S50 | 600.000đ / 12 tháng | BV 12S50 gửi 9084 |
Trong quá trình dùng Gói cước 4G MobilePhone nào bạn cũng nên kiểm tra data gói. Cách đơn giản nhất là Soạn tin cú pháp: tin nhắn:
Cách kiểm tra ưu đãi gói S50 MobiFone còn lại qua SMS là Soạn tin cú pháp: theo cú pháp
Cú pháp tin nhắn | KT ALL gửi 999 |
Cước phí | 200đồng mỗi tin nhắn |
Sau khi thực hiện bạn sẽ nhận được SMS thông báo dung lượng còn lại, Chu kỳ sử dụng gói. Từ đó có thể quyết định tiếp tục xem phim, chơi game giải trí hay hạn chế truy cập hơn. Hoặc bổ sung dung lượng ưu đãi để thả ga giải trí.
Thao tác USSD tra cứu dung lượng ưu đãi gói S50 của nhà mạng MobileFone
Thao tác USSD hoàn toàn miễn phí nên ngày càng được nhiều khách hàng tin dùng hơn. Với cách kiểm tra gói S50 MobiFone qua USSD bạn chỉ cần thao tác:
Cú pháp USSD | Thao tác *090*5*6# |
Cước phí | Miễn phí |
Ngay trên màn hình sẽ hiển thị ưu đãi gói S50 cho bạn nắm rõ nhé!
Gói cước giá tiền thấp
Hiện nay, chỉ từ 15k có ngay 3GB với gói D15 Mobile Phone. Hoặc 30.000đ có ngay 7GB Data dùng 7 ngày với gói cước D30 MobiFone. Các gói ưu đãi như sau
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 6GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 15 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 27 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 49.5 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 66 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 82.5 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 10.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 13.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 18GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 4.5 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 10.5 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
24G | 99.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày | BV 24G gửi 9084 | |
C190 | 190.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 100' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 200' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79.000đ / tháng | - 6 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
HDP70 | 70.000đ / tháng | - 2GB Data - 70 phút nội mạng | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100.000đ / tháng | - 3GB Data - 100 phút nội mạng | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120.000đ / tháng | - 4GB Data - 120 phút nội mạng | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200.000đ / tháng | - 6.5 GB Data - 200 phút nội mạng | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300.000đ / tháng | - 10 GB Data - 300 phút nội mạng | BV HDP300 gửi 9084 | ')" href="sms:9084?body=BV HDP300 " class="fasc-button fasc-size-xsmall fasc-type-glossy fasc-rounded-medium" style="background-color: #fa0351; color: #ffffff;" data-fasc-style="background-color:#fa0351;color:#ffffff;"> ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600.000đ / tháng | - 20 GB Data - 600 phút nội mạng | BV HDP600 gửi 9084 | |
![]() | ||||
MFY99 (99.000đ / 30 ngày) | - 5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 (199.000đ / 30 ngày) | - 10GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 (399.000đ / 30 ngày) | - 20GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Cách kiểm tra data gói S50 MobiFone bằng cách gọi tổng đài
Ngoài ra, bạn cũng có thể gọi tổng đài chăm sóc khách hàng MobiFone để được hỗ trợ tra cứu ưu đãi gói S50. Nhân viên tổng đài sẽ tra trên hệ thống và thông báo với bạn ngay nhé!
Các cách kiểm tra gói S50 của nhà mạng MobileFone thật dễ dàng nên hãy thao tác ngay đừng chần chừ nhé! Chúc các bạn thực hiện thành công và có thời gian sử dụng gói vui vẻ!
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết