thõa mãn nhu cầu dùng gói cước 4G ngày càng đông đảo của khách hàng, MobiFone có các Gói cước 4G MobilePhone với các mức giá và ưu đãi dung lượng ưu đãi khác nhau dù mục đích sử dụng Internet là giải trí hay để làm việc thì đều dễ dàng chọn lựa được cho mình một gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Soạn tin đăng ký nhanh gói 4G Mobile Phone, bạn hãy soạn tin nhắn: BV [Tên – Gói] gửi 9084 (miễn phí sms).
– Điều kiện để số điện thoại trả trước Soạn tin đăng ký nhanh gói 4G Mobile Phone nh công:
+ Tại thời điểm đăng ký gói cước, số điện thoại có số dư trong tài khoản chính đủ để đăng ký gói.
+ Sim dùng để đăng ký phải là Sim 4G MobiFone.
– Điều kiện đăng ký: số điện thoại MobiFone trả trước bao gồm số điện thoại di động và số điện thoại Fast Connect.
Các gói cước 3G/4G/5G MobiFone năm 2021 được nhiều người sử dụng
Ngoài thông tin bài viết như ở trên, KH có thể thể tham khảo lựa chọn các gói cước bên dưới đây cho phù hợp nhu cầu sử dụng mạng Mobi:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 6GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GB/ngày | BV D90 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 15 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 27 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 49.5 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 66 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 82.5 GB | BV HD500 gửi 9084 | |
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 10.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 13.5GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 18GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 4.5 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 10.5 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
24G | 99.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày | BV 24G gửi 9084 | |
C190 | 190.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 100' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290.000đ / 30 ngày | 2GB/ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 200' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79.000đ / tháng | - 6 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
HDP70 | 70.000đ / tháng | - 2GB Data - 70 phút nội mạng | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100.000đ / tháng | - 3GB Data - 100 phút nội mạng | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120.000đ / tháng | - 4GB Data - 120 phút nội mạng | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200.000đ / tháng | - 6.5 GB Data - 200 phút nội mạng | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300.000đ / tháng | - 10 GB Data - 300 phút nội mạng | BV HDP300 gửi 9084 | ')" href="sms:9084?body=BV HDP300 " class="fasc-button fasc-size-xsmall fasc-type-glossy fasc-rounded-medium" style="background-color: #fa0351; color: #ffffff;" data-fasc-style="background-color:#fa0351;color:#ffffff;"> ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600.000đ / tháng | - 20 GB Data - 600 phút nội mạng | BV HDP600 gửi 9084 | |
![]() | ||||
MFY99 (99.000đ / 30 ngày) | - 5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 (199.000đ / 30 ngày) | - 10GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 (399.000đ / 30 ngày) | - 20GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |

Các Gói cước 4G MobilePhone dành cho số điện thoại trả trước
Gói cước | Giá gói | Đăng ký | Đăng ký Cú pháp tin nhắn | Dung lượng tốc độ cao | Chu kỳ mỗi ngày |
HD70 | 70.000đ | Soạn BV HD70 gửi 9084 | 6 GB | 30 | |
HD90 | 90.000đ | Soạn BV HD90 gửi 9084 | 12 GB | 30 | |
HD120 | 120.000đ | Soạn BV HD120 gửi 9084 | 8.8 GB | 30 | |
HD200 | 200.000đ | Soạn BV HD200 gửi 9084 | 27 GB | 30 | |
HD300 | 300.000đ | Soạn BV HD300 gửi 9084 | 33 GB | 30 | |
HD400 | 400.000đ | Soạn BV HD400 gửi 9084 | 44 GB | 30 | |
HD500 | 500.000đ | Soạn BV HD500 gửi 9084 | 55 GB | 30 |
Các gói cước 4G Fast Connect của Mobifone theo tháng
Gói cước | Giá gói | Đăng ký | Đăng ký bằng tin nhắn | Dung lượng tốc độ cao | Cước phí vượt gói |
F70 | 70.000đ | Soạn BV F70 gửi 9084 | 7 GB | 200đ/MB | |
F90 | 90.000đ | Soạn BV F90 gửi 9084 | 9 GB | 200đ/MB | |
F120 | 120.000đ | Soạn BV F120 gửi 9084 | 12 GB | 200đ/MB | |
F200 | 200.000đ | Soạn BV F200 gửi 9084 | 20 GB | 200đ/MB | |
F300 | 300.000đ | Soạn BV F300 gửi 9084 | 30 GB | 200đ/MB |
Các gói cước 4G Fast Connect Mobile Fone chu kỳ dài
Gói cước | Giá gói | Đăng ký | Đăng ký bằng tin nhắn | Dung lượng tốc độ cao | Cước phí vượt gói |
F150 | 150.000đ | Soạn BV F150 gửi 9084 | 9GB/3 tháng | Mua thêm Data | |
F250 | 250.000đ | Soạn BV F250 gửi 9084 |
D15
- DATA: 3GB
- Hạn: 3 ngày
- Soạn: BV D15 gửi 9084
Chi tiếtD30
- DATA: 7GB
- Hạn: 7 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtD90
- DATA: 30GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV D30 gửi 9084
Chi tiếtC120
- DATA: 120GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BV C120 gửi 9084
Chi tiết